Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,9151 | GH₵ 2,0320 | 5,79% |
3 tháng | GH₵ 1,7928 | GH₵ 2,0320 | 13,34% |
1 năm | GH₵ 1,5277 | GH₵ 2,0320 | 18,84% |
2 năm | GH₵ 1,0574 | GH₵ 2,0506 | 92,17% |
3 năm | GH₵ 0,9236 | GH₵ 2,0506 | 116,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Cedi Ghana (GHS) |
kr 1 | GH₵ 2,0492 |
kr 5 | GH₵ 10,246 |
kr 10 | GH₵ 20,492 |
kr 25 | GH₵ 51,229 |
kr 50 | GH₵ 102,46 |
kr 100 | GH₵ 204,92 |
kr 250 | GH₵ 512,29 |
kr 500 | GH₵ 1.024,58 |
kr 1.000 | GH₵ 2.049,16 |
kr 5.000 | GH₵ 10.246 |
kr 10.000 | GH₵ 20.492 |
kr 25.000 | GH₵ 51.229 |
kr 50.000 | GH₵ 102.458 |
kr 100.000 | GH₵ 204.916 |
kr 500.000 | GH₵ 1.024.578 |