Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
15/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,9151 GH₵ 2,0320 5,79%
3 tháng GH₵ 1,7928 GH₵ 2,0320 13,34%
1 năm GH₵ 1,5277 GH₵ 2,0320 18,84%
2 năm GH₵ 1,0574 GH₵ 2,0506 92,17%
3 năm GH₵ 0,9236 GH₵ 2,0506 116,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Cedi Ghana (GHS)
kr 1GH₵ 2,0492
kr 5GH₵ 10,246
kr 10GH₵ 20,492
kr 25GH₵ 51,229
kr 50GH₵ 102,46
kr 100GH₵ 204,92
kr 250GH₵ 512,29
kr 500GH₵ 1.024,58
kr 1.000GH₵ 2.049,16
kr 5.000GH₵ 10.246
kr 10.000GH₵ 20.492
kr 25.000GH₵ 51.229
kr 50.000GH₵ 102.458
kr 100.000GH₵ 204.916
kr 500.000GH₵ 1.024.578