Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / DKK Đảo
GH₵
=
kr
10/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5003 kr 0,5222 2,25%
3 tháng kr 0,5003 kr 0,5599 10,43%
1 năm kr 0,5003 kr 0,6546 13,07%
2 năm kr 0,4877 kr 0,9474 46,63%
3 năm kr 0,4877 kr 1,0828 53,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krone Đan Mạch (DKK)
GH₵ 10kr 4,9813
GH₵ 50kr 24,906
GH₵ 100kr 49,813
GH₵ 250kr 124,53
GH₵ 500kr 249,06
GH₵ 1.000kr 498,13
GH₵ 2.500kr 1.245,32
GH₵ 5.000kr 2.490,65
GH₵ 10.000kr 4.981,29
GH₵ 50.000kr 24.906
GH₵ 100.000kr 49.813
GH₵ 250.000kr 124.532
GH₵ 500.000kr 249.065
GH₵ 1.000.000kr 498.129
GH₵ 5.000.000kr 2.490.646