Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5003 | kr 0,5222 | 2,25% |
3 tháng | kr 0,5003 | kr 0,5599 | 10,43% |
1 năm | kr 0,5003 | kr 0,6546 | 13,07% |
2 năm | kr 0,4877 | kr 0,9474 | 46,63% |
3 năm | kr 0,4877 | kr 1,0828 | 53,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
GH₵ 10 | kr 4,9813 |
GH₵ 50 | kr 24,906 |
GH₵ 100 | kr 49,813 |
GH₵ 250 | kr 124,53 |
GH₵ 500 | kr 249,06 |
GH₵ 1.000 | kr 498,13 |
GH₵ 2.500 | kr 1.245,32 |
GH₵ 5.000 | kr 2.490,65 |
GH₵ 10.000 | kr 4.981,29 |
GH₵ 50.000 | kr 24.906 |
GH₵ 100.000 | kr 49.813 |
GH₵ 250.000 | kr 124.532 |
GH₵ 500.000 | kr 249.065 |
GH₵ 1.000.000 | kr 498.129 |
GH₵ 5.000.000 | kr 2.490.646 |