Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 9,6601 | D 9,8319 | 1,78% |
3 tháng | D 9,6601 | D 9,9698 | 0,44% |
1 năm | D 8,5368 | D 10,058 | 12,64% |
2 năm | D 7,0879 | D 10,058 | 30,59% |
3 năm | D 7,0879 | D 10,058 | 17,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dalasi Gambia (GMD) |
kr 1 | D 9,8616 |
kr 5 | D 49,308 |
kr 10 | D 98,616 |
kr 25 | D 246,54 |
kr 50 | D 493,08 |
kr 100 | D 986,16 |
kr 250 | D 2.465,41 |
kr 500 | D 4.930,82 |
kr 1.000 | D 9.861,64 |
kr 5.000 | D 49.308 |
kr 10.000 | D 98.616 |
kr 25.000 | D 246.541 |
kr 50.000 | D 493.082 |
kr 100.000 | D 986.164 |
kr 500.000 | D 4.930.818 |