Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GMD Đảo
kr
=
D
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 9,6601 D 9,8319 1,78%
3 tháng D 9,6601 D 9,9698 0,44%
1 năm D 8,5368 D 10,058 12,64%
2 năm D 7,0879 D 10,058 30,59%
3 năm D 7,0879 D 10,058 17,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dalasi Gambia (GMD)
kr 1D 9,8616
kr 5D 49,308
kr 10D 98,616
kr 25D 246,54
kr 50D 493,08
kr 100D 986,16
kr 250D 2.465,41
kr 500D 4.930,82
kr 1.000D 9.861,64
kr 5.000D 49.308
kr 10.000D 98.616
kr 25.000D 246.541
kr 50.000D 493.082
kr 100.000D 986.164
kr 500.000D 4.930.818