Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1017 | kr 0,1035 | 1,75% |
3 tháng | kr 0,1003 | kr 0,1035 | 0,43% |
1 năm | kr 0,1003 | kr 0,1171 | 11,22% |
2 năm | kr 0,1003 | kr 0,1411 | 23,42% |
3 năm | kr 0,1003 | kr 0,1411 | 14,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
D 100 | kr 10,115 |
D 500 | kr 50,576 |
D 1.000 | kr 101,15 |
D 2.500 | kr 252,88 |
D 5.000 | kr 505,76 |
D 10.000 | kr 1.011,51 |
D 25.000 | kr 2.528,78 |
D 50.000 | kr 5.057,56 |
D 100.000 | kr 10.115 |
D 500.000 | kr 50.576 |
D 1.000.000 | kr 101.151 |
D 2.500.000 | kr 252.878 |
D 5.000.000 | kr 505.756 |
D 10.000.000 | kr 1.011.513 |
D 50.000.000 | kr 5.057.565 |