Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / DKK Đảo
D
=
kr
16/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1017 kr 0,1035 1,75%
3 tháng kr 0,1003 kr 0,1035 0,43%
1 năm kr 0,1003 kr 0,1171 11,22%
2 năm kr 0,1003 kr 0,1411 23,42%
3 năm kr 0,1003 kr 0,1411 14,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Krone Đan Mạch (DKK)
D 100kr 10,115
D 500kr 50,576
D 1.000kr 101,15
D 2.500kr 252,88
D 5.000kr 505,76
D 10.000kr 1.011,51
D 25.000kr 2.528,78
D 50.000kr 5.057,56
D 100.000kr 10.115
D 500.000kr 50.576
D 1.000.000kr 101.151
D 2.500.000kr 252.878
D 5.000.000kr 505.756
D 10.000.000kr 1.011.513
D 50.000.000kr 5.057.565