Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GNF Đảo
kr
=
FG
15/05/2024 2:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.223,50 FG 1.246,71 1,90%
3 tháng FG 1.223,50 FG 1.261,31 0,68%
1 năm FG 1.208,52 FG 1.301,40 0,83%
2 năm FG 1.118,70 FG 1.301,40 0,98%
3 năm FG 1.118,70 FG 1.620,34 22,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Franc Guinea (GNF)
kr 1FG 1.250,22
kr 5FG 6.251,10
kr 10FG 12.502
kr 25FG 31.256
kr 50FG 62.511
kr 100FG 125.022
kr 250FG 312.555
kr 500FG 625.110
kr 1.000FG 1.250.221
kr 5.000FG 6.251.103
kr 10.000FG 12.502.207
kr 25.000FG 31.255.517
kr 50.000FG 62.511.034
kr 100.000FG 125.022.068
kr 500.000FG 625.110.342