Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.223,50 | FG 1.246,71 | 1,90% |
3 tháng | FG 1.223,50 | FG 1.261,31 | 0,68% |
1 năm | FG 1.208,52 | FG 1.301,40 | 0,83% |
2 năm | FG 1.118,70 | FG 1.301,40 | 0,98% |
3 năm | FG 1.118,70 | FG 1.620,34 | 22,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Franc Guinea (GNF) |
kr 1 | FG 1.250,22 |
kr 5 | FG 6.251,10 |
kr 10 | FG 12.502 |
kr 25 | FG 31.256 |
kr 50 | FG 62.511 |
kr 100 | FG 125.022 |
kr 250 | FG 312.555 |
kr 500 | FG 625.110 |
kr 1.000 | FG 1.250.221 |
kr 5.000 | FG 6.251.103 |
kr 10.000 | FG 12.502.207 |
kr 25.000 | FG 31.255.517 |
kr 50.000 | FG 62.511.034 |
kr 100.000 | FG 125.022.068 |
kr 500.000 | FG 625.110.342 |