Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0008046 | kr 0,0008173 | 1,22% |
3 tháng | kr 0,0007928 | kr 0,0008173 | 0,59% |
1 năm | kr 0,0007684 | kr 0,0008275 | 1,51% |
2 năm | kr 0,0007684 | kr 0,0008939 | 0,66% |
3 năm | kr 0,0006172 | kr 0,0008939 | 29,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
FG 1.000 | kr 0,8020 |
FG 5.000 | kr 4,0102 |
FG 10.000 | kr 8,0205 |
FG 25.000 | kr 20,051 |
FG 50.000 | kr 40,102 |
FG 100.000 | kr 80,205 |
FG 250.000 | kr 200,51 |
FG 500.000 | kr 401,02 |
FG 1.000.000 | kr 802,05 |
FG 5.000.000 | kr 4.010,23 |
FG 10.000.000 | kr 8.020,46 |
FG 25.000.000 | kr 20.051 |
FG 50.000.000 | kr 40.102 |
FG 100.000.000 | kr 80.205 |
FG 500.000.000 | kr 401.023 |