Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / GTQ Đảo
kr
=
Q
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,1085 Q 1,1271 1,68%
3 tháng Q 1,1085 Q 1,1458 0,22%
1 năm Q 1,1049 Q 1,1852 1,22%
2 năm Q 1,0153 Q 1,1852 5,09%
3 năm Q 1,0153 Q 1,2725 10,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Quetzal Guatemala (GTQ)
kr 1Q 1,1292
kr 5Q 5,6459
kr 10Q 11,292
kr 25Q 28,229
kr 50Q 56,459
kr 100Q 112,92
kr 250Q 282,29
kr 500Q 564,59
kr 1.000Q 1.129,17
kr 5.000Q 5.645,85
kr 10.000Q 11.292
kr 25.000Q 28.229
kr 50.000Q 56.459
kr 100.000Q 112.917
kr 500.000Q 564.585