Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,1085 | Q 1,1271 | 1,68% |
3 tháng | Q 1,1085 | Q 1,1458 | 0,22% |
1 năm | Q 1,1049 | Q 1,1852 | 1,22% |
2 năm | Q 1,0153 | Q 1,1852 | 5,09% |
3 năm | Q 1,0153 | Q 1,2725 | 10,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
kr 1 | Q 1,1292 |
kr 5 | Q 5,6459 |
kr 10 | Q 11,292 |
kr 25 | Q 28,229 |
kr 50 | Q 56,459 |
kr 100 | Q 112,92 |
kr 250 | Q 282,29 |
kr 500 | Q 564,59 |
kr 1.000 | Q 1.129,17 |
kr 5.000 | Q 5.645,85 |
kr 10.000 | Q 11.292 |
kr 25.000 | Q 28.229 |
kr 50.000 | Q 56.459 |
kr 100.000 | Q 112.917 |
kr 500.000 | Q 564.585 |