Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / DKK Đảo
Q
=
kr
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,8873 kr 0,9021 1,65%
3 tháng kr 0,8728 kr 0,9021 0,22%
1 năm kr 0,8437 kr 0,9050 1,23%
2 năm kr 0,8437 kr 0,9849 4,85%
3 năm kr 0,7858 kr 0,9849 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Krone Đan Mạch (DKK)
Q 1kr 0,8835
Q 5kr 4,4175
Q 10kr 8,8351
Q 25kr 22,088
Q 50kr 44,175
Q 100kr 88,351
Q 250kr 220,88
Q 500kr 441,75
Q 1.000kr 883,51
Q 5.000kr 4.417,54
Q 10.000kr 8.835,07
Q 25.000kr 22.088
Q 50.000kr 44.175
Q 100.000kr 88.351
Q 500.000kr 441.754