Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,8873 | kr 0,9021 | 1,65% |
3 tháng | kr 0,8728 | kr 0,9021 | 0,22% |
1 năm | kr 0,8437 | kr 0,9050 | 1,23% |
2 năm | kr 0,8437 | kr 0,9849 | 4,85% |
3 năm | kr 0,7858 | kr 0,9849 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Q 1 | kr 0,8835 |
Q 5 | kr 4,4175 |
Q 10 | kr 8,8351 |
Q 25 | kr 22,088 |
Q 50 | kr 44,175 |
Q 100 | kr 88,351 |
Q 250 | kr 220,88 |
Q 500 | kr 441,75 |
Q 1.000 | kr 883,51 |
Q 5.000 | kr 4.417,54 |
Q 10.000 | kr 8.835,07 |
Q 25.000 | kr 22.088 |
Q 50.000 | kr 44.175 |
Q 100.000 | kr 88.351 |
Q 500.000 | kr 441.754 |