Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / HKD Đảo
kr
=
HK$
15/05/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,1154 HK$ 1,1304 1,07%
3 tháng HK$ 1,1154 HK$ 1,1477 0,38%
1 năm HK$ 1,1000 HK$ 1,1801 1,28%
2 năm HK$ 1,0106 HK$ 1,1801 2,70%
3 năm HK$ 1,0106 HK$ 1,2786 11,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kr 1HK$ 1,1334
kr 5HK$ 5,6672
kr 10HK$ 11,334
kr 25HK$ 28,336
kr 50HK$ 56,672
kr 100HK$ 113,34
kr 250HK$ 283,36
kr 500HK$ 566,72
kr 1.000HK$ 1.133,44
kr 5.000HK$ 5.667,20
kr 10.000HK$ 11.334
kr 25.000HK$ 28.336
kr 50.000HK$ 56.672
kr 100.000HK$ 113.344
kr 500.000HK$ 566.720