Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,1154 | HK$ 1,1304 | 1,07% |
3 tháng | HK$ 1,1154 | HK$ 1,1477 | 0,38% |
1 năm | HK$ 1,1000 | HK$ 1,1801 | 1,28% |
2 năm | HK$ 1,0106 | HK$ 1,1801 | 2,70% |
3 năm | HK$ 1,0106 | HK$ 1,2786 | 11,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
kr 1 | HK$ 1,1334 |
kr 5 | HK$ 5,6672 |
kr 10 | HK$ 11,334 |
kr 25 | HK$ 28,336 |
kr 50 | HK$ 56,672 |
kr 100 | HK$ 113,34 |
kr 250 | HK$ 283,36 |
kr 500 | HK$ 566,72 |
kr 1.000 | HK$ 1.133,44 |
kr 5.000 | HK$ 5.667,20 |
kr 10.000 | HK$ 11.334 |
kr 25.000 | HK$ 28.336 |
kr 50.000 | HK$ 56.672 |
kr 100.000 | HK$ 113.344 |
kr 500.000 | HK$ 566.720 |