Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,8763 | kr 0,8965 | 0,89% |
3 tháng | kr 0,8713 | kr 0,8965 | 0,69% |
1 năm | kr 0,8474 | kr 0,9091 | 3,29% |
2 năm | kr 0,8474 | kr 0,9895 | 0,65% |
3 năm | kr 0,7821 | kr 0,9895 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
HK$ 1 | kr 0,8891 |
HK$ 5 | kr 4,4454 |
HK$ 10 | kr 8,8908 |
HK$ 25 | kr 22,227 |
HK$ 50 | kr 44,454 |
HK$ 100 | kr 88,908 |
HK$ 250 | kr 222,27 |
HK$ 500 | kr 444,54 |
HK$ 1.000 | kr 889,08 |
HK$ 5.000 | kr 4.445,42 |
HK$ 10.000 | kr 8.890,83 |
HK$ 25.000 | kr 22.227 |
HK$ 50.000 | kr 44.454 |
HK$ 100.000 | kr 88.908 |
HK$ 500.000 | kr 444.542 |