Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / DKK Đảo
HK$
=
kr
29/04/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,8763 kr 0,8965 0,89%
3 tháng kr 0,8713 kr 0,8965 0,69%
1 năm kr 0,8474 kr 0,9091 3,29%
2 năm kr 0,8474 kr 0,9895 0,65%
3 năm kr 0,7821 kr 0,9895 12,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Krone Đan Mạch (DKK)
HK$ 1kr 0,8891
HK$ 5kr 4,4454
HK$ 10kr 8,8908
HK$ 25kr 22,227
HK$ 50kr 44,454
HK$ 100kr 88,908
HK$ 250kr 222,27
HK$ 500kr 444,54
HK$ 1.000kr 889,08
HK$ 5.000kr 4.445,42
HK$ 10.000kr 8.890,83
HK$ 25.000kr 22.227
HK$ 50.000kr 44.454
HK$ 100.000kr 88.908
HK$ 500.000kr 444.542