Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,5194 | L 3,5787 | 1,40% |
3 tháng | L 3,5194 | L 3,6233 | 0,67% |
1 năm | L 3,4715 | L 3,7185 | 0,43% |
2 năm | L 3,1968 | L 3,7185 | 4,22% |
3 năm | L 3,1968 | L 3,9620 | 8,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Lempira Honduras (HNL) |
kr 1 | L 3,6142 |
kr 5 | L 18,071 |
kr 10 | L 36,142 |
kr 25 | L 90,356 |
kr 50 | L 180,71 |
kr 100 | L 361,42 |
kr 250 | L 903,56 |
kr 500 | L 1.807,12 |
kr 1.000 | L 3.614,25 |
kr 5.000 | L 18.071 |
kr 10.000 | L 36.142 |
kr 25.000 | L 90.356 |
kr 50.000 | L 180.712 |
kr 100.000 | L 361.425 |
kr 500.000 | L 1.807.125 |