Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / HNL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,5194 L 3,5787 1,40%
3 tháng L 3,5194 L 3,6233 0,67%
1 năm L 3,4715 L 3,7185 0,43%
2 năm L 3,1968 L 3,7185 4,22%
3 năm L 3,1968 L 3,9620 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Lempira Honduras (HNL)
kr 1L 3,6142
kr 5L 18,071
kr 10L 36,142
kr 25L 90,356
kr 50L 180,71
kr 100L 361,42
kr 250L 903,56
kr 500L 1.807,12
kr 1.000L 3.614,25
kr 5.000L 18.071
kr 10.000L 36.142
kr 25.000L 90.356
kr 50.000L 180.712
kr 100.000L 361.425
kr 500.000L 1.807.125