Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2794 | kr 0,2841 | 1,60% |
3 tháng | kr 0,2760 | kr 0,2841 | 0,34% |
1 năm | kr 0,2689 | kr 0,2881 | 0,10% |
2 năm | kr 0,2689 | kr 0,3128 | 3,38% |
3 năm | kr 0,2524 | kr 0,3128 | 9,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 100 | kr 27,695 |
L 500 | kr 138,47 |
L 1.000 | kr 276,95 |
L 2.500 | kr 692,37 |
L 5.000 | kr 1.384,74 |
L 10.000 | kr 2.769,49 |
L 25.000 | kr 6.923,71 |
L 50.000 | kr 13.847 |
L 100.000 | kr 27.695 |
L 500.000 | kr 138.474 |
L 1.000.000 | kr 276.949 |
L 2.500.000 | kr 692.371 |
L 5.000.000 | kr 1.384.743 |
L 10.000.000 | kr 2.769.485 |
L 50.000.000 | kr 13.847.427 |