Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / DKK Đảo
L
=
kr
16/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2794 kr 0,2841 1,60%
3 tháng kr 0,2760 kr 0,2841 0,34%
1 năm kr 0,2689 kr 0,2881 0,10%
2 năm kr 0,2689 kr 0,3128 3,38%
3 năm kr 0,2524 kr 0,3128 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 100kr 27,695
L 500kr 138,47
L 1.000kr 276,95
L 2.500kr 692,37
L 5.000kr 1.384,74
L 10.000kr 2.769,49
L 25.000kr 6.923,71
L 50.000kr 13.847
L 100.000kr 27.695
L 500.000kr 138.474
L 1.000.000kr 276.949
L 2.500.000kr 692.371
L 5.000.000kr 1.384.743
L 10.000.000kr 2.769.485
L 50.000.000kr 13.847.427