Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / HRK Đảo
kr
=
kn
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,0095 kn 1,0104 0,01%
3 tháng kn 1,0095 kn 1,0109 0,09%
1 năm kn 1,0091 kn 1,0147 0,22%
2 năm kn 0,9983 kn 1,0159 0,13%
3 năm kn 0,9983 kn 1,0193 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Kuna Croatia (HRK)
kr 1kn 1,0102
kr 5kn 5,0510
kr 10kn 10,102
kr 25kn 25,255
kr 50kn 50,510
kr 100kn 101,02
kr 250kn 252,55
kr 500kn 505,10
kr 1.000kn 1.010,20
kr 5.000kn 5.050,98
kr 10.000kn 10.102
kr 25.000kn 25.255
kr 50.000kn 50.510
kr 100.000kn 101.020
kr 500.000kn 505.098