Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,0095 | kn 1,0104 | 0,01% |
3 tháng | kn 1,0095 | kn 1,0109 | 0,09% |
1 năm | kn 1,0091 | kn 1,0147 | 0,22% |
2 năm | kn 0,9983 | kn 1,0159 | 0,13% |
3 năm | kn 0,9983 | kn 1,0193 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Kuna Croatia (HRK) |
kr 1 | kn 1,0102 |
kr 5 | kn 5,0510 |
kr 10 | kn 10,102 |
kr 25 | kn 25,255 |
kr 50 | kn 50,510 |
kr 100 | kn 101,02 |
kr 250 | kn 252,55 |
kr 500 | kn 505,10 |
kr 1.000 | kn 1.010,20 |
kr 5.000 | kn 5.050,98 |
kr 10.000 | kn 10.102 |
kr 25.000 | kn 25.255 |
kr 50.000 | kn 50.510 |
kr 100.000 | kn 101.020 |
kr 500.000 | kn 505.098 |