Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,9897 | kr 0,9906 | 0,01% |
3 tháng | kr 0,9892 | kr 0,9906 | 0,10% |
1 năm | kr 0,9855 | kr 0,9910 | 0,21% |
2 năm | kr 0,9843 | kr 1,0017 | 0,12% |
3 năm | kr 0,9811 | kr 1,0017 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
kn 1 | kr 0,9903 |
kn 5 | kr 4,9517 |
kn 10 | kr 9,9033 |
kn 25 | kr 24,758 |
kn 50 | kr 49,517 |
kn 100 | kr 99,033 |
kn 250 | kr 247,58 |
kn 500 | kr 495,17 |
kn 1.000 | kr 990,33 |
kn 5.000 | kr 4.951,67 |
kn 10.000 | kr 9.903,33 |
kn 25.000 | kr 24.758 |
kn 50.000 | kr 49.517 |
kn 100.000 | kr 99.033 |
kn 500.000 | kr 495.167 |