Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / DKK Đảo
kn
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,9897 kr 0,9906 0,01%
3 tháng kr 0,9892 kr 0,9906 0,10%
1 năm kr 0,9855 kr 0,9910 0,21%
2 năm kr 0,9843 kr 1,0017 0,12%
3 năm kr 0,9811 kr 1,0017 0,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Krone Đan Mạch (DKK)
kn 1kr 0,9903
kn 5kr 4,9517
kn 10kr 9,9033
kn 25kr 24,758
kn 50kr 49,517
kn 100kr 99,033
kn 250kr 247,58
kn 500kr 495,17
kn 1.000kr 990,33
kn 5.000kr 4.951,67
kn 10.000kr 9.903,33
kn 25.000kr 24.758
kn 50.000kr 49.517
kn 100.000kr 99.033
kn 500.000kr 495.167