Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 18,876 | G 19,174 | 1,26% |
3 tháng | G 18,876 | G 19,452 | 1,26% |
1 năm | G 18,762 | G 21,355 | 10,21% |
2 năm | G 15,343 | G 23,092 | 23,54% |
3 năm | G 14,359 | G 23,092 | 30,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Gourde Haiti (HTG) |
kr 1 | G 19,236 |
kr 5 | G 96,178 |
kr 10 | G 192,36 |
kr 25 | G 480,89 |
kr 50 | G 961,78 |
kr 100 | G 1.923,56 |
kr 250 | G 4.808,89 |
kr 500 | G 9.617,78 |
kr 1.000 | G 19.236 |
kr 5.000 | G 96.178 |
kr 10.000 | G 192.356 |
kr 25.000 | G 480.889 |
kr 50.000 | G 961.778 |
kr 100.000 | G 1.923.556 |
kr 500.000 | G 9.617.780 |