Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / HTG Đảo
kr
=
G
15/05/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 18,876 G 19,174 1,26%
3 tháng G 18,876 G 19,452 1,26%
1 năm G 18,762 G 21,355 10,21%
2 năm G 15,343 G 23,092 23,54%
3 năm G 14,359 G 23,092 30,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Gourde Haiti (HTG)
kr 1G 19,236
kr 5G 96,178
kr 10G 192,36
kr 25G 480,89
kr 50G 961,78
kr 100G 1.923,56
kr 250G 4.808,89
kr 500G 9.617,78
kr 1.000G 19.236
kr 5.000G 96.178
kr 10.000G 192.356
kr 25.000G 480.889
kr 50.000G 961.778
kr 100.000G 1.923.556
kr 500.000G 9.617.780