Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05217 | kr 0,05298 | 1,21% |
3 tháng | kr 0,05141 | kr 0,05298 | 1,29% |
1 năm | kr 0,04683 | kr 0,05330 | 11,42% |
2 năm | kr 0,04331 | kr 0,06518 | 19,03% |
3 năm | kr 0,04331 | kr 0,07039 | 25,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Krone Đan Mạch (DKK) |
G 100 | kr 5,2172 |
G 500 | kr 26,086 |
G 1.000 | kr 52,172 |
G 2.500 | kr 130,43 |
G 5.000 | kr 260,86 |
G 10.000 | kr 521,72 |
G 25.000 | kr 1.304,31 |
G 50.000 | kr 2.608,61 |
G 100.000 | kr 5.217,22 |
G 500.000 | kr 26.086 |
G 1.000.000 | kr 52.172 |
G 2.500.000 | kr 130.431 |
G 5.000.000 | kr 260.861 |
G 10.000.000 | kr 521.722 |
G 50.000.000 | kr 2.608.612 |