Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / DKK Đảo
G
=
kr
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05217 kr 0,05298 1,21%
3 tháng kr 0,05141 kr 0,05298 1,29%
1 năm kr 0,04683 kr 0,05330 11,42%
2 năm kr 0,04331 kr 0,06518 19,03%
3 năm kr 0,04331 kr 0,07039 25,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Krone Đan Mạch (DKK)
G 100kr 5,2172
G 500kr 26,086
G 1.000kr 52,172
G 2.500kr 130,43
G 5.000kr 260,86
G 10.000kr 521,72
G 25.000kr 1.304,31
G 50.000kr 2.608,61
G 100.000kr 5.217,22
G 500.000kr 26.086
G 1.000.000kr 52.172
G 2.500.000kr 130.431
G 5.000.000kr 260.861
G 10.000.000kr 521.722
G 50.000.000kr 2.608.612