Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 51,735 | Ft 52,948 | 2,27% |
3 tháng | Ft 51,735 | Ft 53,255 | 0,91% |
1 năm | Ft 49,375 | Ft 53,255 | 4,37% |
2 năm | Ft 49,375 | Ft 58,136 | 0,05% |
3 năm | Ft 46,507 | Ft 58,136 | 9,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Forint Hungary (HUF) |
kr 1 | Ft 51,680 |
kr 5 | Ft 258,40 |
kr 10 | Ft 516,80 |
kr 25 | Ft 1.291,99 |
kr 50 | Ft 2.583,98 |
kr 100 | Ft 5.167,95 |
kr 250 | Ft 12.920 |
kr 500 | Ft 25.840 |
kr 1.000 | Ft 51.680 |
kr 5.000 | Ft 258.398 |
kr 10.000 | Ft 516.795 |
kr 25.000 | Ft 1.291.988 |
kr 50.000 | Ft 2.583.976 |
kr 100.000 | Ft 5.167.953 |
kr 500.000 | Ft 25.839.765 |