Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / HUF Đảo
kr
=
Ft
16/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 51,735 Ft 52,948 2,27%
3 tháng Ft 51,735 Ft 53,255 0,91%
1 năm Ft 49,375 Ft 53,255 4,37%
2 năm Ft 49,375 Ft 58,136 0,05%
3 năm Ft 46,507 Ft 58,136 9,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Forint Hungary (HUF)
kr 1Ft 51,680
kr 5Ft 258,40
kr 10Ft 516,80
kr 25Ft 1.291,99
kr 50Ft 2.583,98
kr 100Ft 5.167,95
kr 250Ft 12.920
kr 500Ft 25.840
kr 1.000Ft 51.680
kr 5.000Ft 258.398
kr 10.000Ft 516.795
kr 25.000Ft 1.291.988
kr 50.000Ft 2.583.976
kr 100.000Ft 5.167.953
kr 500.000Ft 25.839.765