Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01889 | kr 0,01933 | 1,73% |
3 tháng | kr 0,01878 | kr 0,01933 | 0,91% |
1 năm | kr 0,01878 | kr 0,02025 | 4,13% |
2 năm | kr 0,01720 | kr 0,02025 | 0,44% |
3 năm | kr 0,01720 | kr 0,02150 | 8,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Ft 100 | kr 1,9241 |
Ft 500 | kr 9,6204 |
Ft 1.000 | kr 19,241 |
Ft 2.500 | kr 48,102 |
Ft 5.000 | kr 96,204 |
Ft 10.000 | kr 192,41 |
Ft 25.000 | kr 481,02 |
Ft 50.000 | kr 962,04 |
Ft 100.000 | kr 1.924,08 |
Ft 500.000 | kr 9.620,41 |
Ft 1.000.000 | kr 19.241 |
Ft 2.500.000 | kr 48.102 |
Ft 5.000.000 | kr 96.204 |
Ft 10.000.000 | kr 192.408 |
Ft 50.000.000 | kr 962.041 |