Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / DKK Đảo
Ft
=
kr
17/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01889 kr 0,01933 1,73%
3 tháng kr 0,01878 kr 0,01933 0,91%
1 năm kr 0,01878 kr 0,02025 4,13%
2 năm kr 0,01720 kr 0,02025 0,44%
3 năm kr 0,01720 kr 0,02150 8,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Krone Đan Mạch (DKK)
Ft 100kr 1,9241
Ft 500kr 9,6204
Ft 1.000kr 19,241
Ft 2.500kr 48,102
Ft 5.000kr 96,204
Ft 10.000kr 192,41
Ft 25.000kr 481,02
Ft 50.000kr 962,04
Ft 100.000kr 1.924,08
Ft 500.000kr 9.620,41
Ft 1.000.000kr 19.241
Ft 2.500.000kr 48.102
Ft 5.000.000kr 96.204
Ft 10.000.000kr 192.408
Ft 50.000.000kr 962.041