Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.291,48 | Rp 2.335,18 | 1,42% |
3 tháng | Rp 2.245,99 | Rp 2.335,18 | 1,51% |
1 năm | Rp 2.134,43 | Rp 2.335,18 | 7,80% |
2 năm | Rp 1.961,97 | Rp 2.335,18 | 13,25% |
3 năm | Rp 1.961,97 | Rp 2.362,01 | 1,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rupiah Indonesia (IDR) |
kr 1 | Rp 2.333,87 |
kr 5 | Rp 11.669 |
kr 10 | Rp 23.339 |
kr 25 | Rp 58.347 |
kr 50 | Rp 116.693 |
kr 100 | Rp 233.387 |
kr 250 | Rp 583.467 |
kr 500 | Rp 1.166.935 |
kr 1.000 | Rp 2.333.870 |
kr 5.000 | Rp 11.669.349 |
kr 10.000 | Rp 23.338.698 |
kr 25.000 | Rp 58.346.746 |
kr 50.000 | Rp 116.693.492 |
kr 100.000 | Rp 233.386.983 |
kr 500.000 | Rp 1.166.934.915 |