Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / IDR Đảo
kr
=
Rp
29/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.291,48 Rp 2.335,18 1,42%
3 tháng Rp 2.245,99 Rp 2.335,18 1,51%
1 năm Rp 2.134,43 Rp 2.335,18 7,80%
2 năm Rp 1.961,97 Rp 2.335,18 13,25%
3 năm Rp 1.961,97 Rp 2.362,01 1,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupiah Indonesia (IDR)
kr 1Rp 2.333,87
kr 5Rp 11.669
kr 10Rp 23.339
kr 25Rp 58.347
kr 50Rp 116.693
kr 100Rp 233.387
kr 250Rp 583.467
kr 500Rp 1.166.935
kr 1.000Rp 2.333.870
kr 5.000Rp 11.669.349
kr 10.000Rp 23.338.698
kr 25.000Rp 58.346.746
kr 50.000Rp 116.693.492
kr 100.000Rp 233.386.983
kr 500.000Rp 1.166.934.915