Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / ILS Đảo
kr
=
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5346 0,5478 0,19%
3 tháng 0,5185 0,5478 2,93%
1 năm 0,5154 0,5784 0,12%
2 năm 0,4372 0,5784 11,98%
3 năm 0,4372 0,5784 0,004%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Shekel Israel mới (ILS)
kr 1 0,5361
kr 5 2,6807
kr 10 5,3614
kr 25 13,403
kr 50 26,807
kr 100 53,614
kr 250 134,03
kr 500 268,07
kr 1.000 536,14
kr 5.000 2.680,68
kr 10.000 5.361,35
kr 25.000 13.403
kr 50.000 26.807
kr 100.000 53.614
kr 500.000 268.068