Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,5346 | ₪ 0,5478 | 0,19% |
3 tháng | ₪ 0,5185 | ₪ 0,5478 | 2,93% |
1 năm | ₪ 0,5154 | ₪ 0,5784 | 0,12% |
2 năm | ₪ 0,4372 | ₪ 0,5784 | 11,98% |
3 năm | ₪ 0,4372 | ₪ 0,5784 | 0,004% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Shekel Israel mới (ILS) |
kr 1 | ₪ 0,5361 |
kr 5 | ₪ 2,6807 |
kr 10 | ₪ 5,3614 |
kr 25 | ₪ 13,403 |
kr 50 | ₪ 26,807 |
kr 100 | ₪ 53,614 |
kr 250 | ₪ 134,03 |
kr 500 | ₪ 268,07 |
kr 1.000 | ₪ 536,14 |
kr 5.000 | ₪ 2.680,68 |
kr 10.000 | ₪ 5.361,35 |
kr 25.000 | ₪ 13.403 |
kr 50.000 | ₪ 26.807 |
kr 100.000 | ₪ 53.614 |
kr 500.000 | ₪ 268.068 |