Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / DKK Đảo
=
kr
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,8253 kr 1,8837 1,61%
3 tháng kr 1,8253 kr 1,9286 2,67%
1 năm kr 1,7290 kr 1,9404 0,99%
2 năm kr 1,7290 kr 2,2871 11,24%
3 năm kr 1,7290 kr 2,2871 1,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Krone Đan Mạch (DKK)
1kr 1,8583
5kr 9,2917
10kr 18,583
25kr 46,459
50kr 92,917
100kr 185,83
250kr 464,59
500kr 929,17
1.000kr 1.858,35
5.000kr 9.291,73
10.000kr 18.583
25.000kr 46.459
50.000kr 92.917
100.000kr 185.835
500.000kr 929.173