Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,8253 | kr 1,8837 | 1,61% |
3 tháng | kr 1,8253 | kr 1,9286 | 2,67% |
1 năm | kr 1,7290 | kr 1,9404 | 0,99% |
2 năm | kr 1,7290 | kr 2,2871 | 11,24% |
3 năm | kr 1,7290 | kr 2,2871 | 1,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₪ 1 | kr 1,8583 |
₪ 5 | kr 9,2917 |
₪ 10 | kr 18,583 |
₪ 25 | kr 46,459 |
₪ 50 | kr 92,917 |
₪ 100 | kr 185,83 |
₪ 250 | kr 464,59 |
₪ 500 | kr 929,17 |
₪ 1.000 | kr 1.858,35 |
₪ 5.000 | kr 9.291,73 |
₪ 10.000 | kr 18.583 |
₪ 25.000 | kr 46.459 |
₪ 50.000 | kr 92.917 |
₪ 100.000 | kr 185.835 |
₪ 500.000 | kr 929.173 |