Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 11,900 | ₹ 12,114 | 1,72% |
3 tháng | ₹ 11,900 | ₹ 12,170 | 1,03% |
1 năm | ₹ 11,685 | ₹ 12,421 | 0,70% |
2 năm | ₹ 10,547 | ₹ 12,421 | 11,02% |
3 năm | ₹ 10,547 | ₹ 12,421 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rupee Ấn Độ (INR) |
kr 1 | ₹ 12,150 |
kr 5 | ₹ 60,751 |
kr 10 | ₹ 121,50 |
kr 25 | ₹ 303,75 |
kr 50 | ₹ 607,51 |
kr 100 | ₹ 1.215,02 |
kr 250 | ₹ 3.037,55 |
kr 500 | ₹ 6.075,10 |
kr 1.000 | ₹ 12.150 |
kr 5.000 | ₹ 60.751 |
kr 10.000 | ₹ 121.502 |
kr 25.000 | ₹ 303.755 |
kr 50.000 | ₹ 607.510 |
kr 100.000 | ₹ 1.215.020 |
kr 500.000 | ₹ 6.075.099 |