Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / INR Đảo
kr
=
15/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,900 12,114 1,72%
3 tháng 11,900 12,170 1,03%
1 năm 11,685 12,421 0,70%
2 năm 10,547 12,421 11,02%
3 năm 10,547 12,421 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Ấn Độ (INR)
kr 1 12,150
kr 5 60,751
kr 10 121,50
kr 25 303,75
kr 50 607,51
kr 100 1.215,02
kr 250 3.037,55
kr 500 6.075,10
kr 1.000 12.150
kr 5.000 60.751
kr 10.000 121.502
kr 25.000 303.755
kr 50.000 607.510
kr 100.000 1.215.020
kr 500.000 6.075.099