Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08232 | kr 0,08403 | 1,09% |
3 tháng | kr 0,08217 | kr 0,08403 | 0,36% |
1 năm | kr 0,08051 | kr 0,08558 | 1,00% |
2 năm | kr 0,08051 | kr 0,09482 | 10,08% |
3 năm | kr 0,08051 | kr 0,09482 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₹ 100 | kr 8,3112 |
₹ 500 | kr 41,556 |
₹ 1.000 | kr 83,112 |
₹ 2.500 | kr 207,78 |
₹ 5.000 | kr 415,56 |
₹ 10.000 | kr 831,12 |
₹ 25.000 | kr 2.077,80 |
₹ 50.000 | kr 4.155,60 |
₹ 100.000 | kr 8.311,21 |
₹ 500.000 | kr 41.556 |
₹ 1.000.000 | kr 83.112 |
₹ 2.500.000 | kr 207.780 |
₹ 5.000.000 | kr 415.560 |
₹ 10.000.000 | kr 831.121 |
₹ 50.000.000 | kr 4.155.603 |