Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / DKK Đảo
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08232 kr 0,08403 1,09%
3 tháng kr 0,08217 kr 0,08403 0,36%
1 năm kr 0,08051 kr 0,08558 1,00%
2 năm kr 0,08051 kr 0,09482 10,08%
3 năm kr 0,08051 kr 0,09482 0,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 8,3112
500kr 41,556
1.000kr 83,112
2.500kr 207,78
5.000kr 415,56
10.000kr 831,12
25.000kr 2.077,80
50.000kr 4.155,60
100.000kr 8.311,21
500.000kr 41.556
1.000.000kr 83.112
2.500.000kr 207.780
5.000.000kr 415.560
10.000.000kr 831.121
50.000.000kr 4.155.603