Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / IQD Đảo
kr
=
IQD
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 186,79 IQD 189,67 1,28%
3 tháng IQD 186,79 IQD 192,45 0,52%
1 năm IQD 184,33 IQD 197,85 1,06%
2 năm IQD 184,33 IQD 216,84 6,90%
3 năm IQD 184,33 IQD 240,31 20,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Iraq (IQD)
kr 1IQD 191,08
kr 5IQD 955,41
kr 10IQD 1.910,81
kr 25IQD 4.777,03
kr 50IQD 9.554,05
kr 100IQD 19.108
kr 250IQD 47.770
kr 500IQD 95.541
kr 1.000IQD 191.081
kr 5.000IQD 955.405
kr 10.000IQD 1.910.810
kr 25.000IQD 4.777.025
kr 50.000IQD 9.554.051
kr 100.000IQD 19.108.101
kr 500.000IQD 95.540.505