Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005248 | kr 0,005354 | 1,10% |
3 tháng | kr 0,005196 | kr 0,005354 | 0,28% |
1 năm | kr 0,005054 | kr 0,005425 | 1,94% |
2 năm | kr 0,004612 | kr 0,005425 | 9,86% |
3 năm | kr 0,004144 | kr 0,005425 | 28,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
IQD 1.000 | kr 5,2826 |
IQD 5.000 | kr 26,413 |
IQD 10.000 | kr 52,826 |
IQD 25.000 | kr 132,07 |
IQD 50.000 | kr 264,13 |
IQD 100.000 | kr 528,26 |
IQD 250.000 | kr 1.320,65 |
IQD 500.000 | kr 2.641,30 |
IQD 1.000.000 | kr 5.282,60 |
IQD 5.000.000 | kr 26.413 |
IQD 10.000.000 | kr 52.826 |
IQD 25.000.000 | kr 132.065 |
IQD 50.000.000 | kr 264.130 |
IQD 100.000.000 | kr 528.260 |
IQD 500.000.000 | kr 2.641.301 |