Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / IRR Đảo
kr
=
IRR
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.992,59 IRR 6.105,60 1,27%
3 tháng IRR 5.992,59 IRR 6.170,46 0,57%
1 năm IRR 5.934,53 IRR 6.366,73 1,37%
2 năm IRR 5.452,25 IRR 6.366,73 2,63%
3 năm IRR 5.452,25 IRR 6.935,63 11,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rial Iran (IRR)
kr 1IRR 6.106,66
kr 5IRR 30.533
kr 10IRR 61.067
kr 25IRR 152.667
kr 50IRR 305.333
kr 100IRR 610.666
kr 250IRR 1.526.666
kr 500IRR 3.053.332
kr 1.000IRR 6.106.665
kr 5.000IRR 30.533.325
kr 10.000IRR 61.066.649
kr 25.000IRR 152.666.623
kr 50.000IRR 305.333.245
kr 100.000IRR 610.666.491
kr 500.000IRR 3.053.332.453