Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 5.992,59 | IRR 6.105,60 | 1,27% |
3 tháng | IRR 5.992,59 | IRR 6.170,46 | 0,57% |
1 năm | IRR 5.934,53 | IRR 6.366,73 | 1,37% |
2 năm | IRR 5.452,25 | IRR 6.366,73 | 2,63% |
3 năm | IRR 5.452,25 | IRR 6.935,63 | 11,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rial Iran (IRR) |
kr 1 | IRR 6.106,66 |
kr 5 | IRR 30.533 |
kr 10 | IRR 61.067 |
kr 25 | IRR 152.667 |
kr 50 | IRR 305.333 |
kr 100 | IRR 610.666 |
kr 250 | IRR 1.526.666 |
kr 500 | IRR 3.053.332 |
kr 1.000 | IRR 6.106.665 |
kr 5.000 | IRR 30.533.325 |
kr 10.000 | IRR 61.066.649 |
kr 25.000 | IRR 152.666.623 |
kr 50.000 | IRR 305.333.245 |
kr 100.000 | IRR 610.666.491 |
kr 500.000 | IRR 3.053.332.453 |