Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0001631 | kr 0,0001666 | 1,53% |
3 tháng | kr 0,0001621 | kr 0,0001669 | 0,48% |
1 năm | kr 0,0001571 | kr 0,0001685 | 0,41% |
2 năm | kr 0,0001571 | kr 0,0001834 | 2,04% |
3 năm | kr 0,0001442 | kr 0,0001834 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
IRR 1.000 | kr 0,1632 |
IRR 5.000 | kr 0,8160 |
IRR 10.000 | kr 1,6320 |
IRR 25.000 | kr 4,0800 |
IRR 50.000 | kr 8,1600 |
IRR 100.000 | kr 16,320 |
IRR 250.000 | kr 40,800 |
IRR 500.000 | kr 81,600 |
IRR 1.000.000 | kr 163,20 |
IRR 5.000.000 | kr 816,00 |
IRR 10.000.000 | kr 1.632,00 |
IRR 25.000.000 | kr 4.080,00 |
IRR 50.000.000 | kr 8.160,00 |
IRR 100.000.000 | kr 16.320 |
IRR 500.000.000 | kr 81.600 |