Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0001638 | kr 0,0001669 | 1,25% |
3 tháng | kr 0,0001621 | kr 0,0001669 | 0,57% |
1 năm | kr 0,0001571 | kr 0,0001685 | 1,39% |
2 năm | kr 0,0001571 | kr 0,0001834 | 2,56% |
3 năm | kr 0,0001442 | kr 0,0001834 | 13,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
IRR 1.000 | kr 0,1638 |
IRR 5.000 | kr 0,8188 |
IRR 10.000 | kr 1,6376 |
IRR 25.000 | kr 4,0940 |
IRR 50.000 | kr 8,1881 |
IRR 100.000 | kr 16,376 |
IRR 250.000 | kr 40,940 |
IRR 500.000 | kr 81,881 |
IRR 1.000.000 | kr 163,76 |
IRR 5.000.000 | kr 818,81 |
IRR 10.000.000 | kr 1.637,62 |
IRR 25.000.000 | kr 4.094,05 |
IRR 50.000.000 | kr 8.188,09 |
IRR 100.000.000 | kr 16.376 |
IRR 500.000.000 | kr 81.881 |