Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / DKK Đảo
IRR
=
kr
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0001638 kr 0,0001669 1,25%
3 tháng kr 0,0001621 kr 0,0001669 0,57%
1 năm kr 0,0001571 kr 0,0001685 1,39%
2 năm kr 0,0001571 kr 0,0001834 2,56%
3 năm kr 0,0001442 kr 0,0001834 13,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Krone Đan Mạch (DKK)
IRR 1.000kr 0,1638
IRR 5.000kr 0,8188
IRR 10.000kr 1,6376
IRR 25.000kr 4,0940
IRR 50.000kr 8,1881
IRR 100.000kr 16,376
IRR 250.000kr 40,940
IRR 500.000kr 81,881
IRR 1.000.000kr 163,76
IRR 5.000.000kr 818,81
IRR 10.000.000kr 1.637,62
IRR 25.000.000kr 4.094,05
IRR 50.000.000kr 8.188,09
IRR 100.000.000kr 16.376
IRR 500.000.000kr 81.881