Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / ISK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 20,099 kr 20,197 0,14%
3 tháng kr 19,869 kr 20,203 0,86%
1 năm kr 19,012 kr 20,634 0,47%
2 năm kr 18,328 kr 21,125 8,24%
3 năm kr 18,328 kr 21,125 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Krona Iceland (ISK)
kr 1kr 20,144
kr 5kr 100,72
kr 10kr 201,44
kr 25kr 503,59
kr 50kr 1.007,18
kr 100kr 2.014,36
kr 250kr 5.035,91
kr 500kr 10.072
kr 1.000kr 20.144
kr 5.000kr 100.718
kr 10.000kr 201.436
kr 25.000kr 503.591
kr 50.000kr 1.007.181
kr 100.000kr 2.014.363
kr 500.000kr 10.071.815