Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 20,099 | kr 20,197 | 0,14% |
3 tháng | kr 19,869 | kr 20,203 | 0,86% |
1 năm | kr 19,012 | kr 20,634 | 0,47% |
2 năm | kr 18,328 | kr 21,125 | 8,24% |
3 năm | kr 18,328 | kr 21,125 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Krona Iceland (ISK) |
kr 1 | kr 20,144 |
kr 5 | kr 100,72 |
kr 10 | kr 201,44 |
kr 25 | kr 503,59 |
kr 50 | kr 1.007,18 |
kr 100 | kr 2.014,36 |
kr 250 | kr 5.035,91 |
kr 500 | kr 10.072 |
kr 1.000 | kr 20.144 |
kr 5.000 | kr 100.718 |
kr 10.000 | kr 201.436 |
kr 25.000 | kr 503.591 |
kr 50.000 | kr 1.007.181 |
kr 100.000 | kr 2.014.363 |
kr 500.000 | kr 10.071.815 |