Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04951 | kr 0,04975 | 0,13% |
3 tháng | kr 0,04950 | kr 0,05033 | 1,11% |
1 năm | kr 0,04846 | kr 0,05260 | 0,45% |
2 năm | kr 0,04734 | kr 0,05456 | 7,61% |
3 năm | kr 0,04734 | kr 0,05456 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Krone Đan Mạch (DKK) |
kr 100 | kr 4,9574 |
kr 500 | kr 24,787 |
kr 1.000 | kr 49,574 |
kr 2.500 | kr 123,94 |
kr 5.000 | kr 247,87 |
kr 10.000 | kr 495,74 |
kr 25.000 | kr 1.239,36 |
kr 50.000 | kr 2.478,71 |
kr 100.000 | kr 4.957,42 |
kr 500.000 | kr 24.787 |
kr 1.000.000 | kr 49.574 |
kr 2.500.000 | kr 123.936 |
kr 5.000.000 | kr 247.871 |
kr 10.000.000 | kr 495.742 |
kr 50.000.000 | kr 2.478.710 |