Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / DKK Đảo
kr
=
kr
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04951 kr 0,04975 0,13%
3 tháng kr 0,04950 kr 0,05033 1,11%
1 năm kr 0,04846 kr 0,05260 0,45%
2 năm kr 0,04734 kr 0,05456 7,61%
3 năm kr 0,04734 kr 0,05456 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Krone Đan Mạch (DKK)
kr 100kr 4,9574
kr 500kr 24,787
kr 1.000kr 49,574
kr 2.500kr 123,94
kr 5.000kr 247,87
kr 10.000kr 495,74
kr 25.000kr 1.239,36
kr 50.000kr 2.478,71
kr 100.000kr 4.957,42
kr 500.000kr 24.787
kr 1.000.000kr 49.574
kr 2.500.000kr 123.936
kr 5.000.000kr 247.871
kr 10.000.000kr 495.742
kr 50.000.000kr 2.478.710