Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 22,055 | J$ 22,655 | 2,29% |
3 tháng | J$ 22,055 | J$ 22,803 | 0,48% |
1 năm | J$ 21,806 | J$ 23,354 | 0,30% |
2 năm | J$ 19,655 | J$ 23,354 | 4,47% |
3 năm | J$ 19,655 | J$ 24,813 | 7,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Jamaica (JMD) |
kr 1 | J$ 22,657 |
kr 5 | J$ 113,28 |
kr 10 | J$ 226,57 |
kr 25 | J$ 566,42 |
kr 50 | J$ 1.132,83 |
kr 100 | J$ 2.265,66 |
kr 250 | J$ 5.664,16 |
kr 500 | J$ 11.328 |
kr 1.000 | J$ 22.657 |
kr 5.000 | J$ 113.283 |
kr 10.000 | J$ 226.566 |
kr 25.000 | J$ 566.416 |
kr 50.000 | J$ 1.132.832 |
kr 100.000 | J$ 2.265.665 |
kr 500.000 | J$ 11.328.323 |