Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / JMD Đảo
kr
=
J$
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 22,055 J$ 22,655 2,29%
3 tháng J$ 22,055 J$ 22,803 0,48%
1 năm J$ 21,806 J$ 23,354 0,30%
2 năm J$ 19,655 J$ 23,354 4,47%
3 năm J$ 19,655 J$ 24,813 7,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Jamaica (JMD)
kr 1J$ 22,657
kr 5J$ 113,28
kr 10J$ 226,57
kr 25J$ 566,42
kr 50J$ 1.132,83
kr 100J$ 2.265,66
kr 250J$ 5.664,16
kr 500J$ 11.328
kr 1.000J$ 22.657
kr 5.000J$ 113.283
kr 10.000J$ 226.566
kr 25.000J$ 566.416
kr 50.000J$ 1.132.832
kr 100.000J$ 2.265.665
kr 500.000J$ 11.328.323