Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04414 | kr 0,04534 | 1,55% |
3 tháng | kr 0,04385 | kr 0,04534 | 0,33% |
1 năm | kr 0,04282 | kr 0,04586 | 0,43% |
2 năm | kr 0,04282 | kr 0,05088 | 2,98% |
3 năm | kr 0,04030 | kr 0,05088 | 9,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
J$ 100 | kr 4,4186 |
J$ 500 | kr 22,093 |
J$ 1.000 | kr 44,186 |
J$ 2.500 | kr 110,46 |
J$ 5.000 | kr 220,93 |
J$ 10.000 | kr 441,86 |
J$ 25.000 | kr 1.104,64 |
J$ 50.000 | kr 2.209,29 |
J$ 100.000 | kr 4.418,57 |
J$ 500.000 | kr 22.093 |
J$ 1.000.000 | kr 44.186 |
J$ 2.500.000 | kr 110.464 |
J$ 5.000.000 | kr 220.929 |
J$ 10.000.000 | kr 441.857 |
J$ 50.000.000 | kr 2.209.286 |