Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / DKK Đảo
J$
=
kr
13/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04414 kr 0,04534 1,55%
3 tháng kr 0,04385 kr 0,04534 0,33%
1 năm kr 0,04282 kr 0,04586 0,43%
2 năm kr 0,04282 kr 0,05088 2,98%
3 năm kr 0,04030 kr 0,05088 9,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Krone Đan Mạch (DKK)
J$ 100kr 4,4186
J$ 500kr 22,093
J$ 1.000kr 44,186
J$ 2.500kr 110,46
J$ 5.000kr 220,93
J$ 10.000kr 441,86
J$ 25.000kr 1.104,64
J$ 50.000kr 2.209,29
J$ 100.000kr 4.418,57
J$ 500.000kr 22.093
J$ 1.000.000kr 44.186
J$ 2.500.000kr 110.464
J$ 5.000.000kr 220.929
J$ 10.000.000kr 441.857
J$ 50.000.000kr 2.209.286