Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04401 | kr 0,04500 | 1,89% |
3 tháng | kr 0,04385 | kr 0,04534 | 0,03% |
1 năm | kr 0,04282 | kr 0,04586 | 1,23% |
2 năm | kr 0,04282 | kr 0,05088 | 2,95% |
3 năm | kr 0,04030 | kr 0,05088 | 8,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
J$ 100 | kr 4,3926 |
J$ 500 | kr 21,963 |
J$ 1.000 | kr 43,926 |
J$ 2.500 | kr 109,81 |
J$ 5.000 | kr 219,63 |
J$ 10.000 | kr 439,26 |
J$ 25.000 | kr 1.098,14 |
J$ 50.000 | kr 2.196,28 |
J$ 100.000 | kr 4.392,56 |
J$ 500.000 | kr 21.963 |
J$ 1.000.000 | kr 43.926 |
J$ 2.500.000 | kr 109.814 |
J$ 5.000.000 | kr 219.628 |
J$ 10.000.000 | kr 439.256 |
J$ 50.000.000 | kr 2.196.278 |