Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / DKK Đảo
J$
=
kr
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04401 kr 0,04500 1,89%
3 tháng kr 0,04385 kr 0,04534 0,03%
1 năm kr 0,04282 kr 0,04586 1,23%
2 năm kr 0,04282 kr 0,05088 2,95%
3 năm kr 0,04030 kr 0,05088 8,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Krone Đan Mạch (DKK)
J$ 100kr 4,3926
J$ 500kr 21,963
J$ 1.000kr 43,926
J$ 2.500kr 109,81
J$ 5.000kr 219,63
J$ 10.000kr 439,26
J$ 25.000kr 1.098,14
J$ 50.000kr 2.196,28
J$ 100.000kr 4.392,56
J$ 500.000kr 21.963
J$ 1.000.000kr 43.926
J$ 2.500.000kr 109.814
J$ 5.000.000kr 219.628
J$ 10.000.000kr 439.256
J$ 50.000.000kr 2.196.278