Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / JOD Đảo
kr
=
JD
15/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,1010 JD 0,1026 1,30%
3 tháng JD 0,1010 JD 0,1041 0,49%
1 năm JD 0,09959 JD 0,1071 0,93%
2 năm JD 0,09128 JD 0,1071 3,21%
3 năm JD 0,09128 JD 0,1168 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Jordan (JOD)
kr 100JD 10,286
kr 500JD 51,428
kr 1.000JD 102,86
kr 2.500JD 257,14
kr 5.000JD 514,28
kr 10.000JD 1.028,56
kr 25.000JD 2.571,41
kr 50.000JD 5.142,81
kr 100.000JD 10.286
kr 500.000JD 51.428
kr 1.000.000JD 102.856
kr 2.500.000JD 257.141
kr 5.000.000JD 514.281
kr 10.000.000JD 1.028.563
kr 50.000.000JD 5.142.813