Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1010 | JD 0,1026 | 1,30% |
3 tháng | JD 0,1010 | JD 0,1041 | 0,49% |
1 năm | JD 0,09959 | JD 0,1071 | 0,93% |
2 năm | JD 0,09128 | JD 0,1071 | 3,21% |
3 năm | JD 0,09128 | JD 0,1168 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Jordan (JOD) |
kr 100 | JD 10,286 |
kr 500 | JD 51,428 |
kr 1.000 | JD 102,86 |
kr 2.500 | JD 257,14 |
kr 5.000 | JD 514,28 |
kr 10.000 | JD 1.028,56 |
kr 25.000 | JD 2.571,41 |
kr 50.000 | JD 5.142,81 |
kr 100.000 | JD 10.286 |
kr 500.000 | JD 51.428 |
kr 1.000.000 | JD 102.856 |
kr 2.500.000 | JD 257.141 |
kr 5.000.000 | JD 514.281 |
kr 10.000.000 | JD 1.028.563 |
kr 50.000.000 | JD 5.142.813 |