Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / DKK Đảo
JD
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 9,7626 kr 9,9029 0,45%
3 tháng kr 9,6095 kr 9,9029 0,05%
1 năm kr 9,3352 kr 10,041 1,52%
2 năm kr 9,3352 kr 10,955 1,86%
3 năm kr 8,5625 kr 10,955 13,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Krone Đan Mạch (DKK)
JD 1kr 9,7673
JD 5kr 48,836
JD 10kr 97,673
JD 25kr 244,18
JD 50kr 488,36
JD 100kr 976,73
JD 250kr 2.441,82
JD 500kr 4.883,64
JD 1.000kr 9.767,27
JD 5.000kr 48.836
JD 10.000kr 97.673
JD 25.000kr 244.182
JD 50.000kr 488.364
JD 100.000kr 976.727
JD 500.000kr 4.883.637