Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 9,7626 | kr 9,9029 | 0,45% |
3 tháng | kr 9,6095 | kr 9,9029 | 0,05% |
1 năm | kr 9,3352 | kr 10,041 | 1,52% |
2 năm | kr 9,3352 | kr 10,955 | 1,86% |
3 năm | kr 8,5625 | kr 10,955 | 13,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
JD 1 | kr 9,7673 |
JD 5 | kr 48,836 |
JD 10 | kr 97,673 |
JD 25 | kr 244,18 |
JD 50 | kr 488,36 |
JD 100 | kr 976,73 |
JD 250 | kr 2.441,82 |
JD 500 | kr 4.883,64 |
JD 1.000 | kr 9.767,27 |
JD 5.000 | kr 48.836 |
JD 10.000 | kr 97.673 |
JD 25.000 | kr 244.182 |
JD 50.000 | kr 488.364 |
JD 100.000 | kr 976.727 |
JD 500.000 | kr 4.883.637 |