Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 21,990 | JP¥ 22,637 | 2,94% |
3 tháng | JP¥ 21,528 | JP¥ 22,637 | 4,77% |
1 năm | JP¥ 19,873 | JP¥ 22,637 | 13,85% |
2 năm | JP¥ 17,998 | JP¥ 22,637 | 24,82% |
3 năm | JP¥ 16,758 | JP¥ 22,637 | 26,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Yên Nhật (JPY) |
kr 1 | JP¥ 22,676 |
kr 5 | JP¥ 113,38 |
kr 10 | JP¥ 226,76 |
kr 25 | JP¥ 566,91 |
kr 50 | JP¥ 1.133,81 |
kr 100 | JP¥ 2.267,63 |
kr 250 | JP¥ 5.669,07 |
kr 500 | JP¥ 11.338 |
kr 1.000 | JP¥ 22.676 |
kr 5.000 | JP¥ 113.381 |
kr 10.000 | JP¥ 226.763 |
kr 25.000 | JP¥ 566.907 |
kr 50.000 | JP¥ 1.133.815 |
kr 100.000 | JP¥ 2.267.629 |
kr 500.000 | JP¥ 11.338.145 |