Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / JPY Đảo
kr
=
JP¥
15/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 21,990 JP¥ 22,637 2,94%
3 tháng JP¥ 21,528 JP¥ 22,637 4,77%
1 năm JP¥ 19,873 JP¥ 22,637 13,85%
2 năm JP¥ 17,998 JP¥ 22,637 24,82%
3 năm JP¥ 16,758 JP¥ 22,637 26,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Yên Nhật (JPY)
kr 1JP¥ 22,676
kr 5JP¥ 113,38
kr 10JP¥ 226,76
kr 25JP¥ 566,91
kr 50JP¥ 1.133,81
kr 100JP¥ 2.267,63
kr 250JP¥ 5.669,07
kr 500JP¥ 11.338
kr 1.000JP¥ 22.676
kr 5.000JP¥ 113.381
kr 10.000JP¥ 226.763
kr 25.000JP¥ 566.907
kr 50.000JP¥ 1.133.815
kr 100.000JP¥ 2.267.629
kr 500.000JP¥ 11.338.145