Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04427 | kr 0,04572 | 0,16% |
3 tháng | kr 0,04427 | kr 0,04679 | 2,95% |
1 năm | kr 0,04427 | kr 0,05072 | 9,46% |
2 năm | kr 0,04427 | kr 0,05556 | 16,58% |
3 năm | kr 0,04427 | kr 0,05967 | 19,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Krone Đan Mạch (DKK) |
JP¥ 100 | kr 4,5050 |
JP¥ 500 | kr 22,525 |
JP¥ 1.000 | kr 45,050 |
JP¥ 2.500 | kr 112,63 |
JP¥ 5.000 | kr 225,25 |
JP¥ 10.000 | kr 450,50 |
JP¥ 25.000 | kr 1.126,26 |
JP¥ 50.000 | kr 2.252,51 |
JP¥ 100.000 | kr 4.505,02 |
JP¥ 500.000 | kr 22.525 |
JP¥ 1.000.000 | kr 45.050 |
JP¥ 2.500.000 | kr 112.626 |
JP¥ 5.000.000 | kr 225.251 |
JP¥ 10.000.000 | kr 450.502 |
JP¥ 50.000.000 | kr 2.252.511 |