Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / DKK Đảo
JP¥
=
kr
06/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04427 kr 0,04572 0,16%
3 tháng kr 0,04427 kr 0,04679 2,95%
1 năm kr 0,04427 kr 0,05072 9,46%
2 năm kr 0,04427 kr 0,05556 16,58%
3 năm kr 0,04427 kr 0,05967 19,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Krone Đan Mạch (DKK)
JP¥ 100kr 4,5050
JP¥ 500kr 22,525
JP¥ 1.000kr 45,050
JP¥ 2.500kr 112,63
JP¥ 5.000kr 225,25
JP¥ 10.000kr 450,50
JP¥ 25.000kr 1.126,26
JP¥ 50.000kr 2.252,51
JP¥ 100.000kr 4.505,02
JP¥ 500.000kr 22.525
JP¥ 1.000.000kr 45.050
JP¥ 2.500.000kr 112.626
JP¥ 5.000.000kr 225.251
JP¥ 10.000.000kr 450.502
JP¥ 50.000.000kr 2.252.511