Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 18,607 | Ksh 19,421 | 1,49% |
3 tháng | Ksh 18,560 | Ksh 22,063 | 14,41% |
1 năm | Ksh 18,560 | Ksh 23,895 | 5,70% |
2 năm | Ksh 15,526 | Ksh 23,895 | 16,43% |
3 năm | Ksh 15,526 | Ksh 23,895 | 8,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Shilling Kenya (KES) |
kr 1 | Ksh 19,039 |
kr 5 | Ksh 95,193 |
kr 10 | Ksh 190,39 |
kr 25 | Ksh 475,97 |
kr 50 | Ksh 951,93 |
kr 100 | Ksh 1.903,87 |
kr 250 | Ksh 4.759,67 |
kr 500 | Ksh 9.519,35 |
kr 1.000 | Ksh 19.039 |
kr 5.000 | Ksh 95.193 |
kr 10.000 | Ksh 190.387 |
kr 25.000 | Ksh 475.967 |
kr 50.000 | Ksh 951.935 |
kr 100.000 | Ksh 1.903.870 |
kr 500.000 | Ksh 9.519.348 |