Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / KES Đảo
kr
=
Ksh
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 18,607 Ksh 19,421 1,49%
3 tháng Ksh 18,560 Ksh 22,063 14,41%
1 năm Ksh 18,560 Ksh 23,895 5,70%
2 năm Ksh 15,526 Ksh 23,895 16,43%
3 năm Ksh 15,526 Ksh 23,895 8,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Shilling Kenya (KES)
kr 1Ksh 19,039
kr 5Ksh 95,193
kr 10Ksh 190,39
kr 25Ksh 475,97
kr 50Ksh 951,93
kr 100Ksh 1.903,87
kr 250Ksh 4.759,67
kr 500Ksh 9.519,35
kr 1.000Ksh 19.039
kr 5.000Ksh 95.193
kr 10.000Ksh 190.387
kr 25.000Ksh 475.967
kr 50.000Ksh 951.935
kr 100.000Ksh 1.903.870
kr 500.000Ksh 9.519.348