Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / DKK Đảo
Ksh
=
kr
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,05149 kr 0,05374 1,47%
3 tháng kr 0,04533 kr 0,05388 16,83%
1 năm kr 0,04185 kr 0,05388 6,04%
2 năm kr 0,04185 kr 0,06441 14,11%
3 năm kr 0,04185 kr 0,06441 7,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Krone Đan Mạch (DKK)
Ksh 100kr 5,2924
Ksh 500kr 26,462
Ksh 1.000kr 52,924
Ksh 2.500kr 132,31
Ksh 5.000kr 264,62
Ksh 10.000kr 529,24
Ksh 25.000kr 1.323,11
Ksh 50.000kr 2.646,21
Ksh 100.000kr 5.292,42
Ksh 500.000kr 26.462
Ksh 1.000.000kr 52.924
Ksh 2.500.000kr 132.311
Ksh 5.000.000kr 264.621
Ksh 10.000.000kr 529.242
Ksh 50.000.000kr 2.646.211