Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,05149 | kr 0,05374 | 1,47% |
3 tháng | kr 0,04533 | kr 0,05388 | 16,83% |
1 năm | kr 0,04185 | kr 0,05388 | 6,04% |
2 năm | kr 0,04185 | kr 0,06441 | 14,11% |
3 năm | kr 0,04185 | kr 0,06441 | 7,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Ksh 100 | kr 5,2924 |
Ksh 500 | kr 26,462 |
Ksh 1.000 | kr 52,924 |
Ksh 2.500 | kr 132,31 |
Ksh 5.000 | kr 264,62 |
Ksh 10.000 | kr 529,24 |
Ksh 25.000 | kr 1.323,11 |
Ksh 50.000 | kr 2.646,21 |
Ksh 100.000 | kr 5.292,42 |
Ksh 500.000 | kr 26.462 |
Ksh 1.000.000 | kr 52.924 |
Ksh 2.500.000 | kr 132.311 |
Ksh 5.000.000 | kr 264.621 |
Ksh 10.000.000 | kr 529.242 |
Ksh 50.000.000 | kr 2.646.211 |