Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / KRW Đảo
kr
=
16/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 195,71 198,50 0,60%
3 tháng 192,00 198,50 2,40%
1 năm 184,57 198,50 0,58%
2 năm 176,22 198,58 9,38%
3 năm 176,22 198,58 5,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Won Hàn Quốc (KRW)
kr 1 197,07
kr 5 985,33
kr 10 1.970,66
kr 25 4.926,66
kr 50 9.853,31
kr 100 19.707
kr 250 49.267
kr 500 98.533
kr 1.000 197.066
kr 5.000 985.331
kr 10.000 1.970.663
kr 25.000 4.926.657
kr 50.000 9.853.313
kr 100.000 19.706.626
kr 500.000 98.533.131