Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 195,71 | ₩ 198,50 | 0,60% |
3 tháng | ₩ 192,00 | ₩ 198,50 | 2,40% |
1 năm | ₩ 184,57 | ₩ 198,50 | 0,58% |
2 năm | ₩ 176,22 | ₩ 198,58 | 9,38% |
3 năm | ₩ 176,22 | ₩ 198,58 | 5,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Won Hàn Quốc (KRW) |
kr 1 | ₩ 197,07 |
kr 5 | ₩ 985,33 |
kr 10 | ₩ 1.970,66 |
kr 25 | ₩ 4.926,66 |
kr 50 | ₩ 9.853,31 |
kr 100 | ₩ 19.707 |
kr 250 | ₩ 49.267 |
kr 500 | ₩ 98.533 |
kr 1.000 | ₩ 197.066 |
kr 5.000 | ₩ 985.331 |
kr 10.000 | ₩ 1.970.663 |
kr 25.000 | ₩ 4.926.657 |
kr 50.000 | ₩ 9.853.313 |
kr 100.000 | ₩ 19.706.626 |
kr 500.000 | ₩ 98.533.131 |