Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / DKK Đảo
=
kr
29/04/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,005041 kr 0,005136 1,38%
3 tháng kr 0,005041 kr 0,005228 2,29%
1 năm kr 0,005041 kr 0,005418 0,04%
2 năm kr 0,005036 kr 0,005675 9,44%
3 năm kr 0,005036 kr 0,005675 8,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 5,0612
5.000kr 25,306
10.000kr 50,612
25.000kr 126,53
50.000kr 253,06
100.000kr 506,12
250.000kr 1.265,30
500.000kr 2.530,60
1.000.000kr 5.061,21
5.000.000kr 25.306
10.000.000kr 50.612
25.000.000kr 126.530
50.000.000kr 253.060
100.000.000kr 506.121
500.000.000kr 2.530.605