Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005041 | kr 0,005136 | 1,38% |
3 tháng | kr 0,005041 | kr 0,005228 | 2,29% |
1 năm | kr 0,005041 | kr 0,005418 | 0,04% |
2 năm | kr 0,005036 | kr 0,005675 | 9,44% |
3 năm | kr 0,005036 | kr 0,005675 | 8,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₩ 1.000 | kr 5,0612 |
₩ 5.000 | kr 25,306 |
₩ 10.000 | kr 50,612 |
₩ 25.000 | kr 126,53 |
₩ 50.000 | kr 253,06 |
₩ 100.000 | kr 506,12 |
₩ 250.000 | kr 1.265,30 |
₩ 500.000 | kr 2.530,60 |
₩ 1.000.000 | kr 5.061,21 |
₩ 5.000.000 | kr 25.306 |
₩ 10.000.000 | kr 50.612 |
₩ 25.000.000 | kr 126.530 |
₩ 50.000.000 | kr 253.060 |
₩ 100.000.000 | kr 506.121 |
₩ 500.000.000 | kr 2.530.605 |