Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / KWD Đảo
kr
=
KD
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,04390 KD 0,04450 1,14%
3 tháng KD 0,04390 KD 0,04507 0,29%
1 năm KD 0,04345 KD 0,04627 0,74%
2 năm KD 0,04002 KD 0,04627 3,42%
3 năm KD 0,04002 KD 0,04954 9,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Kuwait (KWD)
kr 100KD 4,4618
kr 500KD 22,309
kr 1.000KD 44,618
kr 2.500KD 111,54
kr 5.000KD 223,09
kr 10.000KD 446,18
kr 25.000KD 1.115,44
kr 50.000KD 2.230,88
kr 100.000KD 4.461,75
kr 500.000KD 22.309
kr 1.000.000KD 44.618
kr 2.500.000KD 111.544
kr 5.000.000KD 223.088
kr 10.000.000KD 446.175
kr 50.000.000KD 2.230.876