Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,04390 | KD 0,04450 | 1,14% |
3 tháng | KD 0,04390 | KD 0,04507 | 0,29% |
1 năm | KD 0,04345 | KD 0,04627 | 0,74% |
2 năm | KD 0,04002 | KD 0,04627 | 3,42% |
3 năm | KD 0,04002 | KD 0,04954 | 9,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Kuwait (KWD) |
kr 100 | KD 4,4618 |
kr 500 | KD 22,309 |
kr 1.000 | KD 44,618 |
kr 2.500 | KD 111,54 |
kr 5.000 | KD 223,09 |
kr 10.000 | KD 446,18 |
kr 25.000 | KD 1.115,44 |
kr 50.000 | KD 2.230,88 |
kr 100.000 | KD 4.461,75 |
kr 500.000 | KD 22.309 |
kr 1.000.000 | KD 44.618 |
kr 2.500.000 | KD 111.544 |
kr 5.000.000 | KD 223.088 |
kr 10.000.000 | KD 446.175 |
kr 50.000.000 | KD 2.230.876 |