Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / DKK Đảo
KD
=
kr
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 22,323 kr 22,781 1,11%
3 tháng kr 22,187 kr 22,781 0,19%
1 năm kr 21,614 kr 23,014 2,66%
2 năm kr 21,614 kr 24,988 2,06%
3 năm kr 20,185 kr 24,988 9,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Krone Đan Mạch (DKK)
KD 1kr 22,546
KD 5kr 112,73
KD 10kr 225,46
KD 25kr 563,65
KD 50kr 1.127,31
KD 100kr 2.254,62
KD 250kr 5.636,55
KD 500kr 11.273
KD 1.000kr 22.546
KD 5.000kr 112.731
KD 10.000kr 225.462
KD 25.000kr 563.655
KD 50.000kr 1.127.310
KD 100.000kr 2.254.619
KD 500.000kr 11.273.095