Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 22,323 | kr 22,781 | 1,11% |
3 tháng | kr 22,187 | kr 22,781 | 0,19% |
1 năm | kr 21,614 | kr 23,014 | 2,66% |
2 năm | kr 21,614 | kr 24,988 | 2,06% |
3 năm | kr 20,185 | kr 24,988 | 9,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
KD 1 | kr 22,546 |
KD 5 | kr 112,73 |
KD 10 | kr 225,46 |
KD 25 | kr 563,65 |
KD 50 | kr 1.127,31 |
KD 100 | kr 2.254,62 |
KD 250 | kr 5.636,55 |
KD 500 | kr 11.273 |
KD 1.000 | kr 22.546 |
KD 5.000 | kr 112.731 |
KD 10.000 | kr 225.462 |
KD 25.000 | kr 563.655 |
KD 50.000 | kr 1.127.310 |
KD 100.000 | kr 2.254.619 |
KD 500.000 | kr 11.273.095 |