Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 63,307 | ₸ 64,103 | 0,33% |
3 tháng | ₸ 63,307 | ₸ 66,042 | 1,18% |
1 năm | ₸ 63,307 | ₸ 68,167 | 3,16% |
2 năm | ₸ 59,521 | ₸ 68,167 | 5,95% |
3 năm | ₸ 59,521 | ₸ 77,723 | 8,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
kr 1 | ₸ 64,504 |
kr 5 | ₸ 322,52 |
kr 10 | ₸ 645,04 |
kr 25 | ₸ 1.612,60 |
kr 50 | ₸ 3.225,20 |
kr 100 | ₸ 6.450,40 |
kr 250 | ₸ 16.126 |
kr 500 | ₸ 32.252 |
kr 1.000 | ₸ 64.504 |
kr 5.000 | ₸ 322.520 |
kr 10.000 | ₸ 645.040 |
kr 25.000 | ₸ 1.612.599 |
kr 50.000 | ₸ 3.225.198 |
kr 100.000 | ₸ 6.450.395 |
kr 500.000 | ₸ 32.251.976 |