Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01555 | kr 0,01580 | 1,60% |
3 tháng | kr 0,01514 | kr 0,01580 | 1,80% |
1 năm | kr 0,01467 | kr 0,01580 | 2,52% |
2 năm | kr 0,01467 | kr 0,01680 | 1,54% |
3 năm | kr 0,01287 | kr 0,01680 | 10,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₸ 100 | kr 1,5732 |
₸ 500 | kr 7,8660 |
₸ 1.000 | kr 15,732 |
₸ 2.500 | kr 39,330 |
₸ 5.000 | kr 78,660 |
₸ 10.000 | kr 157,32 |
₸ 25.000 | kr 393,30 |
₸ 50.000 | kr 786,60 |
₸ 100.000 | kr 1.573,19 |
₸ 500.000 | kr 7.865,97 |
₸ 1.000.000 | kr 15.732 |
₸ 2.500.000 | kr 39.330 |
₸ 5.000.000 | kr 78.660 |
₸ 10.000.000 | kr 157.319 |
₸ 50.000.000 | kr 786.597 |