Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / DKK Đảo
=
kr
13/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01555 kr 0,01580 1,60%
3 tháng kr 0,01514 kr 0,01580 1,80%
1 năm kr 0,01467 kr 0,01580 2,52%
2 năm kr 0,01467 kr 0,01680 1,54%
3 năm kr 0,01287 kr 0,01680 10,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Krone Đan Mạch (DKK)
100kr 1,5732
500kr 7,8660
1.000kr 15,732
2.500kr 39,330
5.000kr 78,660
10.000kr 157,32
25.000kr 393,30
50.000kr 786,60
100.000kr 1.573,19
500.000kr 7.865,97
1.000.000kr 15.732
2.500.000kr 39.330
5.000.000kr 78.660
10.000.000kr 157.319
50.000.000kr 786.597