Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / LKR Đảo
kr
=
රු
15/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 42,436 රු 43,655 2,52%
3 tháng රු 42,436 රු 45,373 3,15%
1 năm රු 41,512 රු 49,435 4,71%
2 năm රු 41,512 රු 54,031 13,25%
3 năm රු 29,526 රු 54,031 35,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Rupee Sri Lanka (LKR)
kr 1රු 44,059
kr 5රු 220,30
kr 10රු 440,59
kr 25රු 1.101,48
kr 50රු 2.202,95
kr 100රු 4.405,90
kr 250රු 11.015
kr 500රු 22.030
kr 1.000රු 44.059
kr 5.000රු 220.295
kr 10.000රු 440.590
kr 25.000රු 1.101.475
kr 50.000රු 2.202.951
kr 100.000රු 4.405.902
kr 500.000රු 22.029.508