Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 42,436 | රු 43,655 | 2,52% |
3 tháng | රු 42,436 | රු 45,373 | 3,15% |
1 năm | රු 41,512 | රු 49,435 | 4,71% |
2 năm | රු 41,512 | රු 54,031 | 13,25% |
3 năm | රු 29,526 | රු 54,031 | 35,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
kr 1 | රු 44,059 |
kr 5 | රු 220,30 |
kr 10 | රු 440,59 |
kr 25 | රු 1.101,48 |
kr 50 | රු 2.202,95 |
kr 100 | රු 4.405,90 |
kr 250 | රු 11.015 |
kr 500 | රු 22.030 |
kr 1.000 | රු 44.059 |
kr 5.000 | රු 220.295 |
kr 10.000 | රු 440.590 |
kr 25.000 | රු 1.101.475 |
kr 50.000 | රු 2.202.951 |
kr 100.000 | රු 4.405.902 |
kr 500.000 | රු 22.029.508 |