Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / DKK Đảo
රු
=
kr
14/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02311 kr 0,02357 1,36%
3 tháng kr 0,02204 kr 0,02357 4,09%
1 năm kr 0,02023 kr 0,02409 6,46%
2 năm kr 0,01851 kr 0,02409 16,43%
3 năm kr 0,01851 kr 0,03387 25,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Krone Đan Mạch (DKK)
රු 100kr 2,3113
රු 500kr 11,557
රු 1.000kr 23,113
රු 2.500kr 57,784
රු 5.000kr 115,57
රු 10.000kr 231,13
රු 25.000kr 577,84
රු 50.000kr 1.155,67
රු 100.000kr 2.311,35
රු 500.000kr 11.557
රු 1.000.000kr 23.113
රු 2.500.000kr 57.784
රු 5.000.000kr 115.567
රු 10.000.000kr 231.135
රු 50.000.000kr 1.155.674