Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02311 | kr 0,02357 | 1,36% |
3 tháng | kr 0,02204 | kr 0,02357 | 4,09% |
1 năm | kr 0,02023 | kr 0,02409 | 6,46% |
2 năm | kr 0,01851 | kr 0,02409 | 16,43% |
3 năm | kr 0,01851 | kr 0,03387 | 25,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Krone Đan Mạch (DKK) |
රු 100 | kr 2,3113 |
රු 500 | kr 11,557 |
රු 1.000 | kr 23,113 |
රු 2.500 | kr 57,784 |
රු 5.000 | kr 115,57 |
රු 10.000 | kr 231,13 |
රු 25.000 | kr 577,84 |
රු 50.000 | kr 1.155,67 |
රු 100.000 | kr 2.311,35 |
රු 500.000 | kr 11.557 |
රු 1.000.000 | kr 23.113 |
රු 2.500.000 | kr 57.784 |
රු 5.000.000 | kr 115.567 |
රු 10.000.000 | kr 231.135 |
රු 50.000.000 | kr 1.155.674 |