Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,6580 | L 2,7547 | 1,71% |
3 tháng | L 2,6580 | L 2,8127 | 2,74% |
1 năm | L 2,6187 | L 2,8457 | 4,40% |
2 năm | L 2,1995 | L 2,8457 | 16,86% |
3 năm | L 2,1071 | L 2,8457 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Loti Lesotho (LSL) |
kr 1 | L 2,6758 |
kr 5 | L 13,379 |
kr 10 | L 26,758 |
kr 25 | L 66,895 |
kr 50 | L 133,79 |
kr 100 | L 267,58 |
kr 250 | L 668,95 |
kr 500 | L 1.337,90 |
kr 1.000 | L 2.675,80 |
kr 5.000 | L 13.379 |
kr 10.000 | L 26.758 |
kr 25.000 | L 66.895 |
kr 50.000 | L 133.790 |
kr 100.000 | L 267.580 |
kr 500.000 | L 1.337.898 |