Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / DKK Đảo
L
=
kr
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3630 kr 0,3775 3,17%
3 tháng kr 0,3555 kr 0,3775 3,58%
1 năm kr 0,3514 kr 0,3819 5,61%
2 năm kr 0,3514 kr 0,4547 15,12%
3 năm kr 0,3514 kr 0,4746 13,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 10kr 3,7685
L 50kr 18,843
L 100kr 37,685
L 250kr 94,213
L 500kr 188,43
L 1.000kr 376,85
L 2.500kr 942,13
L 5.000kr 1.884,27
L 10.000kr 3.768,53
L 50.000kr 18.843
L 100.000kr 37.685
L 250.000kr 94.213
L 500.000kr 188.427
L 1.000.000kr 376.853
L 5.000.000kr 1.884.267