Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / DKK Đảo
L
=
kr
15/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3630 kr 0,3762 1,04%
3 tháng kr 0,3555 kr 0,3762 3,55%
1 năm kr 0,3514 kr 0,3819 6,07%
2 năm kr 0,3514 kr 0,4547 14,23%
3 năm kr 0,3514 kr 0,4746 12,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Krone Đan Mạch (DKK)
L 10kr 3,7505
L 50kr 18,753
L 100kr 37,505
L 250kr 93,763
L 500kr 187,53
L 1.000kr 375,05
L 2.500kr 937,63
L 5.000kr 1.875,27
L 10.000kr 3.750,53
L 50.000kr 18.753
L 100.000kr 37.505
L 250.000kr 93.763
L 500.000kr 187.527
L 1.000.000kr 375.053
L 5.000.000kr 1.875.267