Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3630 | kr 0,3762 | 1,04% |
3 tháng | kr 0,3555 | kr 0,3762 | 3,55% |
1 năm | kr 0,3514 | kr 0,3819 | 6,07% |
2 năm | kr 0,3514 | kr 0,4547 | 14,23% |
3 năm | kr 0,3514 | kr 0,4746 | 12,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 10 | kr 3,7505 |
L 50 | kr 18,753 |
L 100 | kr 37,505 |
L 250 | kr 93,763 |
L 500 | kr 187,53 |
L 1.000 | kr 375,05 |
L 2.500 | kr 937,63 |
L 5.000 | kr 1.875,27 |
L 10.000 | kr 3.750,53 |
L 50.000 | kr 18.753 |
L 100.000 | kr 37.505 |
L 250.000 | kr 93.763 |
L 500.000 | kr 187.527 |
L 1.000.000 | kr 375.053 |
L 5.000.000 | kr 1.875.267 |