Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3630 | kr 0,3775 | 3,17% |
3 tháng | kr 0,3555 | kr 0,3775 | 3,58% |
1 năm | kr 0,3514 | kr 0,3819 | 5,61% |
2 năm | kr 0,3514 | kr 0,4547 | 15,12% |
3 năm | kr 0,3514 | kr 0,4746 | 13,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Krone Đan Mạch (DKK) |
L 10 | kr 3,7685 |
L 50 | kr 18,843 |
L 100 | kr 37,685 |
L 250 | kr 94,213 |
L 500 | kr 188,43 |
L 1.000 | kr 376,85 |
L 2.500 | kr 942,13 |
L 5.000 | kr 1.884,27 |
L 10.000 | kr 3.768,53 |
L 50.000 | kr 18.843 |
L 100.000 | kr 37.685 |
L 250.000 | kr 94.213 |
L 500.000 | kr 188.427 |
L 1.000.000 | kr 376.853 |
L 5.000.000 | kr 1.884.267 |