Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,6881 | LD 0,7049 | 2,45% |
3 tháng | LD 0,6881 | LD 0,7065 | 0,92% |
1 năm | LD 0,6872 | LD 0,7177 | 1,23% |
2 năm | LD 0,6485 | LD 0,7177 | 4,92% |
3 năm | LD 0,6485 | LD 0,7340 | 3,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dinar Libya (LYD) |
kr 1 | LD 0,7092 |
kr 5 | LD 3,5462 |
kr 10 | LD 7,0925 |
kr 25 | LD 17,731 |
kr 50 | LD 35,462 |
kr 100 | LD 70,925 |
kr 250 | LD 177,31 |
kr 500 | LD 354,62 |
kr 1.000 | LD 709,25 |
kr 5.000 | LD 3.546,24 |
kr 10.000 | LD 7.092,49 |
kr 25.000 | LD 17.731 |
kr 50.000 | LD 35.462 |
kr 100.000 | LD 70.925 |
kr 500.000 | LD 354.624 |