Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / LYD Đảo
kr
=
LD
15/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,6881 LD 0,7049 2,45%
3 tháng LD 0,6881 LD 0,7065 0,92%
1 năm LD 0,6872 LD 0,7177 1,23%
2 năm LD 0,6485 LD 0,7177 4,92%
3 năm LD 0,6485 LD 0,7340 3,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dinar Libya (LYD)
kr 1LD 0,7092
kr 5LD 3,5462
kr 10LD 7,0925
kr 25LD 17,731
kr 50LD 35,462
kr 100LD 70,925
kr 250LD 177,31
kr 500LD 354,62
kr 1.000LD 709,25
kr 5.000LD 3.546,24
kr 10.000LD 7.092,49
kr 25.000LD 17.731
kr 50.000LD 35.462
kr 100.000LD 70.925
kr 500.000LD 354.624