Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / DKK Đảo
LD
=
kr
16/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4135 kr 1,4503 2,54%
3 tháng kr 1,4135 kr 1,4534 0,96%
1 năm kr 1,3934 kr 1,4551 1,39%
2 năm kr 1,3934 kr 1,5420 4,34%
3 năm kr 1,3624 kr 1,5420 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Krone Đan Mạch (DKK)
LD 1kr 1,4166
LD 5kr 7,0831
LD 10kr 14,166
LD 25kr 35,415
LD 50kr 70,831
LD 100kr 141,66
LD 250kr 354,15
LD 500kr 708,31
LD 1.000kr 1.416,61
LD 5.000kr 7.083,06
LD 10.000kr 14.166
LD 25.000kr 35.415
LD 50.000kr 70.831
LD 100.000kr 141.661
LD 500.000kr 708.306