Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,4135 | kr 1,4503 | 2,54% |
3 tháng | kr 1,4135 | kr 1,4534 | 0,96% |
1 năm | kr 1,3934 | kr 1,4551 | 1,39% |
2 năm | kr 1,3934 | kr 1,5420 | 4,34% |
3 năm | kr 1,3624 | kr 1,5420 | 2,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
LD 1 | kr 1,4166 |
LD 5 | kr 7,0831 |
LD 10 | kr 14,166 |
LD 25 | kr 35,415 |
LD 50 | kr 70,831 |
LD 100 | kr 141,66 |
LD 250 | kr 354,15 |
LD 500 | kr 708,31 |
LD 1.000 | kr 1.416,61 |
LD 5.000 | kr 7.083,06 |
LD 10.000 | kr 14.166 |
LD 25.000 | kr 35.415 |
LD 50.000 | kr 70.831 |
LD 100.000 | kr 141.661 |
LD 500.000 | kr 708.306 |