Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 1,4360 | DH 1,4571 | 1,16% |
3 tháng | DH 1,4350 | DH 1,4729 | 0,24% |
1 năm | DH 1,4250 | DH 1,4912 | 1,04% |
2 năm | DH 1,3807 | DH 1,5098 | 2,52% |
3 năm | DH 1,3807 | DH 1,5098 | 0,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
kr 1 | DH 1,4516 |
kr 5 | DH 7,2578 |
kr 10 | DH 14,516 |
kr 25 | DH 36,289 |
kr 50 | DH 72,578 |
kr 100 | DH 145,16 |
kr 250 | DH 362,89 |
kr 500 | DH 725,78 |
kr 1.000 | DH 1.451,55 |
kr 5.000 | DH 7.257,76 |
kr 10.000 | DH 14.516 |
kr 25.000 | DH 36.289 |
kr 50.000 | DH 72.578 |
kr 100.000 | DH 145.155 |
kr 500.000 | DH 725.776 |