Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / MAD Đảo
kr
=
DH
15/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,4360 DH 1,4571 1,16%
3 tháng DH 1,4350 DH 1,4729 0,24%
1 năm DH 1,4250 DH 1,4912 1,04%
2 năm DH 1,3807 DH 1,5098 2,52%
3 năm DH 1,3807 DH 1,5098 0,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Dirham Ma-rốc (MAD)
kr 1DH 1,4516
kr 5DH 7,2578
kr 10DH 14,516
kr 25DH 36,289
kr 50DH 72,578
kr 100DH 145,16
kr 250DH 362,89
kr 500DH 725,78
kr 1.000DH 1.451,55
kr 5.000DH 7.257,76
kr 10.000DH 14.516
kr 25.000DH 36.289
kr 50.000DH 72.578
kr 100.000DH 145.155
kr 500.000DH 725.776